Danh từ
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
cuối chuyến đi chúng tôi đều mệt
(kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi (của kim loại)
cánh máy bay đã cho thấy dấu hiệu mỏi kim loại
(quân sự) công tác lao động phi quân sự (như nấu ăn, lau chùi…)
fatigues
(số nhiều)
quần áo lao động; quần áo chiến trận
Động từ
làm [cho] mệt mỏi, làm [cho] mệt nhọc
cảm thấy mệt mỏi