Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fatherly
US
UK
adjective
My nephew used to come to me for fatherly advice
paternal
kindly
kind
warm
friendly
affectionate
protective
amiable
benevolent
well-meaning
benign
caring
sympathetic
indulgent
understanding
parental