Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fastening
/ˈfæsn̩ɪŋ/
/Brit ˈfɑsn̩ɪŋ/
US
UK
noun
plural -ings
[count] :something that fastens one thing to another thing
a
coat
with
button
and
loop
fastenings