Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fascinate
/'fæsineit/
US
UK
Động từ
quyến rũ, hấp dẫn
the
children
were
fascinated
by
the
toys
in
the
shop
window
tụi trẻ bị hấp dẫn bởi các đồ chơi bày trong tủ hàng
làm mất hồn hóa ra bất động (bởi tác dụng của ánh sáng mạnh)
the
rabbit
sat
without
moving
,
fascinated
by
the
glare
of
our
headlights
con thỏ rừng bị ánh đèn pha chói chang của xe chúng tôi làm mất hồn mà ngồi một chỗ không động đậy