Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
farthing
/'fɑ:ðiη/
US
UK
Danh từ
đồng fađing (tiền xưa của Anh bằng ¼ penni cũ)
not care (give) a farthing
cóc cần, kệ
* Các từ tương tự:
farthingale