Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
far-off
/ˈfɑɚˌɑːf/
US
UK
adjective
very far away in time or space
tales
of
far-off
lands
Some
far-off
day
you
will
thank
me
.