Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fang
/ˈfæŋ/
US
UK
noun
plural fangs
[count] :a long, sharp tooth
the
fangs
of
a
rattlesnake
a
tiger
baring
/
showing
its
fangs