Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fancied
US
UK
adjective
They support their king in the pursuit of his fancied rights
imaginary
unreal
fanciful
imagined
illusory
make-believe
mythical
fairy-tale