Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fanatic
US
UK
noun
Religious fanatics killed 'heathens' or 'infidels' by the thousand
maniac
extremist
zealot
Colloq
fiend
nut
Slang
freak
* Các từ tương tự:
fanatical
,
fanaticism