Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
falsetto
/fɑlˈsɛtoʊ/
US
UK
noun
plural -tos
[count, noncount] :a very high voice used by a man (such as a male singer)
He
sang
in
(
a
) falsetto.
a
falsetto
voice