Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fairyland
/ˈferiˌlænd/
US
UK
noun
plural -lands
[count] in stories :a place where fairies live
a beautiful or magical place
a
winter
fairyland
of
snow-covered
trees