Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fairy
/'feəri/
US
UK
Danh từ
tiên, tiên nữ
(tiếng lóng, nghĩa xấu) người đồng tính luyến ái nam
* Các từ tương tự:
fairy godmother
,
fairy lamps
,
fairy lights
,
fairy story
,
fairy tale
,
fairy-like
,
fairydom
,
fairyhood
,
fairyism