Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
fairground
/ˈfeɚˌgraʊnd/
US
UK
noun
plural -grounds
[count] :an outdoor area where fairs, circuses, and exhibitions are held