Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
fain
/fein/
US
UK
Động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/
xin miễn
fain
I
goal
keeping
tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
Tính từ
đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng
phó từ
vui lòng
he
would
fain
depart
nó vui lòng ra đi
* Các từ tương tự:
faineance
,
faineancy
,
fainéant
,
fains
,
faint
,
faint-heart
,
faint-hearted
,
faint-heartedly
,
faint-heartedness