Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fad
/ˈfæd/
US
UK
noun
plural fads
[count] :something (such as an interest or fashion) that is very popular for a short time
She's
always
interested
in
the
latest
fads
.
a
fad
diet
* Các từ tương tự:
faddist
,
fade
,
fade-in
,
fade-out