Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eyewitness
US
UK
noun
The police sought eyewitnesses to the accident
witness
observer
spectator
viewer
watcher
bystander
onlooker
passer-by