Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
eyesore
/ˈaɪˌsoɚ/
US
UK
noun
plural -sores
[count] :an ugly object or building
The
shack
is
a
real
eyesore.