Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exultant
/ɪgˈzʌltənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very happy and excited
The
crowd
let
out
an
exultant
cheer
.
Researchers
are
exultant
over
/
about
the
new
discovery
.