Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exuberant
/ig'zju:bərənt/
/ig'zu:bərənt/
US
UK
Tính từ
hồ hởi; vui nhộn
sum sê
plant
with
exuberant
foliage
cây cối cành lá sum sê
* Các từ tương tự:
exuberantly