Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extravagant
/ik'strævəgənt/
US
UK
Tính từ
phung phí
an
extravagant
use
of
natural
resources
sự sử dụng hoang phí tài nguyên thiên nhiên
ngông cuồng; vô lý
* Các từ tương tự:
extravagantly
,
extravagantness