Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extinguish
/ik'stiηgwi∫/
US
UK
Động từ
dập tắt, tắt
they
tried
to
extinguish
the
flames
họ cố dập tắt ngọn lửa
nothing
could
extinguish
his
faith
không có gì có thể dập tắt lòng tin của anh
thanh toán, trả hết (nợ)
* Các từ tương tự:
extinguishable
,
extinguisher
,
extinguishment