Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extenuating
US
UK
adjective
Owing to extenuating circumstances, he could not be tried for murder
mitigating
lessening
tempering
palliating
moderating
diminishing
qualifying