Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
exponent
/ik'spəʊnənt/
US
UK
Danh từ
người ủng hộ (một học thuyết…)
an
exponent
of
free
trade
người ủng hộ mậu dịch tự do
người tài giỏi (về một việc gì đó)
she
is
a
practised
exponent
of
the
sport
of
water-skiing
chị ta là một người giỏi môn thể thao lướt ván
(toán học) số mũ
* Các từ tương tự:
exponent overflow
,
exponent sign
,
exponent underflow
,
exponential
,
exponential curve
,
exponential factor
,
exponential function
,
exponentially
,
exponentiation