Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
explosive
/ik'spləʊsiv/
US
UK
Tính từ
nổ, dễ nổ
explosive
materials
những chất liệu dễ nổ
dễ bùng nổ
politics
can
be
an
explosive
subject
chính trị là một đề tài dễ bùng nổ
an
explosive
temper
tính khí nóng nảy
Danh từ
chất nổ
dynamite
is
an
explosive
đinamit là một chất nổ
* Các từ tương tự:
Explosive cycle
,
explosively
,
explosiveness