Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expanse
/ɪkˈspæns/
US
UK
noun
plural -panses
[count] :a large and usually flat open space or area
The
explorer
gazed
across
the
vast
Arctic
expanse.
usually + of
the
vast
/
broad
expanse
of
the
ocean
an
expanse
of
desert
great
expanses
of
pavement