Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exile
/'eksail/
US
UK
Danh từ
sự đày, sự lưu đày
be
sent
into
exile
bị lưu đày
a
place
of
exile
chốn lưu đày
cuộc sống tha hương, cảnh tha hương (sống xa quê hương)
người sống lưu vong
Động từ
đày ải
he
was
exiled
from
his
country
because
of
his
part
in
the
plot
against
the
government
ông ta bị đày khỏi quê hương vì tham gia vào âm mưu chống lại chính phủ