Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
exhume
/ɪgˈzuːm/
/Brit ɪgˈzjuːm/
US
UK
verb
-humes; -humed; -huming
[+ obj] formal :to remove (a body) from the place where it is buried
The
victim's
body
will
be
exhumed
[=
disinterred
]
so
that
a
new
autopsy
can
be
performed
.