Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
exclusion
/ik'sklu:ʒn/
US
UK
Danh từ
sự ngăn chặn
the
exclusion
of
women
from
the
temple
sự ngăn không cho phụ nữ vào thánh đường đó
to the exclusion of somebody (something)
trừ hết, bỏ hết (những thứ khác)
he
spent
his
spare
time
gardening
,
to
the
exclusion
of
all
other
interests
ông ấy dùng thời gian rảnh để làm vườn, bỏ hết những mối quan tâm khác
* Các từ tương tự:
Exclusion principle
,
exclusionary
,
exclusionism