Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exclamation
/ˌɛkskləˈmeɪʃən/
US
UK
noun
plural -tions
[count] :a sharp or sudden cry :a word, phrase, or sound that expresses a strong emotion
Her
unexpected
announcement
caused
a
few
exclamations
of
surprise
.
an
exclamation
of
pain
exclamations
of
delight
* Các từ tương tự:
exclamation point