Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exceptionable
/ɪkˈsɛpʃənəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :likely to cause objection or offense
an
unpleasant
and
highly
exceptionable [=
objectionable
]
piece
of
writing
-
opposite
unexceptionable