Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
excel
/ik'sel/
US
UK
Động từ
(-ll-)
(+ in, at) trội, giỏi, xuất sắc
he's
never
excelled
at
games
nó không bao giờ chơi [giỏi] hơn người khác
excel
in
foreign
languages
rất giỏi ngoại ngữ
excel oneself
giỏi hơn bao giờ hết, trội hơn bao giờ hết
what
marvellous
meal
,
Jim
!
you're
really
excelled
yourself
bữa cơm thực là tuyệt, Jim ạ, anh thực sự giỏi nấu ăn hơn bao giờ hết
* Các từ tương tự:
excellence
,
Excellency
,
excellent
,
excellently
,
excelsior