Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
excavate
/'ekskəveit/
US
UK
Động từ
đào
excavate
a
trench
đào một con hào
khai quật
excavate
a
buried
city
khai quật một thành phố bị chôn vùi