Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exasperate
/ig'zæspəreit/
US
UK
Động từ
làm bực tức, làm điên tiết
that
child
exasperated
me
!
thằng nhóc đó làm tôi bực tức quá
she
was
exasperated
at
(
by
)
his
stupidity
bà ta điên tiết lên vì sự ngốc nghếch của nó
* Các từ tương tự:
exasperatedly
,
exasperater