Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exacting
/ig'zæktiη/
US
UK
Tính từ
đòi hỏi nhiều, đòi hỏi cố gắng nhiều
an
exacting
teacher
một thầy giáo đòi hỏi nhiều ở học sinh
an
exacting
piece
of
work
một công việc đòi hỏi phải cố gắng nhiều
* Các từ tương tự:
exactingly
,
exactingness