Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
evince
/ɪˈvɪns/
US
UK
verb
evinces; evinced; evincing
[+ obj] formal :to show (something) clearly
She
evinced
an
interest
in
art
at
an
early
age
.