Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
everyday
/'evridei/
US
UK
Tính từ
hằng ngày
an
everyday
occurrence
việc xảy ra hằng ngày
a
compact
dictionary
for
everyday
use
một cuốn từ điển rút gọn để dùng hằng ngày
* Các từ tương tự:
everydayness