Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evasive
/i'veisiv/
US
UK
Tính từ
lảng tránh, tránh né
an
evasive
answer
to
a
question
câu trả lời tránh né câu hỏi
take evasive action
tìm cách tránh
the
pilot
took
evasive
action
to
avoid
a
collision
with
the
enemy
aircraft
viên phi công tìm cách tránh né xung đột với máy bay địch
* Các từ tương tự:
evasively
,
evasiveness