Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
etch
/et∫/
US
UK
Động từ
etch something on (onto) something
khắc a-xít
the
incident
remains
etched
on
her
memory
for
years
sự cố ấy vẫn còn khắc sâu trong ký ức của bà ta qua bao nhiêu năm tháng
* Các từ tương tự:
etch pattern
,
etch pit density
,
etchant
,
etched circuit
,
etcher
,
etching
,
etching method
,
etching-knife
,
etching-needle