Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
esteem
/i'sti:m/
US
UK
Động từ
(không dùng ở thì tiếp diễn)
đánh giá cao; quý trọng
I
esteem
his
work
highly
tôi đánh giá rất cao công trình của ông ta
coi là, cho là
I
esteem
it
as
a
favour
tôi coi cái đó như là một ân huệ
Danh từ
sự đánh giá cao, sự quý trọng
she
is
held
in
great
(
high
) esteem
by
those
who
know
her
well
những người biết rõ cô ta rất quý trọng cô ta