Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
escalate
/'eskəleit/
US
UK
Động từ
leo thang
house
prices
have
escalated
rapidly
giá nhà đã leo thang nhanh chóng
the
government
escalated
the
war
by
starting
to
bomb
enemy
cities
chính phủ leo thang chiến tranh bằng việc bắt đầu giội bom xuống thành phố địch