Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
erupt
/i'rʌpt/
US
UK
Động từ
phun trào (nói về núi lửa)
bùng nổ
the
demonstration
erupted
into
violence
cuộc biểu tình bùng nổ thành bạo động
when
I
saw
the
size
of
the
bill
,
I
simply
erupted
khi tôi thấy số tiền ghi trong hóa đơn, tôi bỗng giận sôi lên
nổi lên (trên mặt da, nói về mụn nhọt)
a
rash
has
erupted
all
over
my
back
nốt ban nổi lên khắp lưng tôi
* Các từ tương tự:
eruption
,
eruptional
,
eruptive
,
eruptively
,
eruptiveness
,
eruptivity