Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equitable
/'ekwitəbl/
US
UK
Tính từ
công bằng
the
most
equitable
solution
to
the
dispute
giải pháp công bằng nhất cho cuộc tranh chấp
* Các từ tương tự:
equitableness