Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
equable
/ˈɛkwəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :tending to remain calm :free from sudden or harsh changes
an
equable
temperament
an
equable [=
mild
]
climate
a
calm
, equable
fellow
-
compare
equitable