Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
episodic
/,epi'sɒdik/
US
UK
Tính từ
thất thường
episodic
fits
of
depression
những cơn chán nản thất thường
gồm nhiều hồi đoạn
an
episodic
style
văn phong theo kiểu hồi đoạn
* Các từ tương tự:
episodical
,
episodically