Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
entwine
/in'twain/
US
UK
Động từ
bện, tết; quấn vào nhau
entwine
a
garland
of
flowers
tết một vòng hoa
they
walked
along
with
[
their
]
arms
entwined
họ bước đi tay khoác tay
* Các từ tương tự:
entwinement