Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
entryway
/ˈɛntriˌweɪ/
US
UK
noun
plural -ways
[count] :a place for entering something
A
truck
was
blocking
the
entryway. [=
entry
,
entrance
]