Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
entourage
/ˌɑːntʊˈrɑːʒ/
US
UK
noun
plural -rages
[count] :a group of people who go with and assist an important person
the
President
and
his
entourage