Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
entice
US
UK
verb
The prospectus enticed 3.15 million people to buy shares in the company
lure
allure
tempt
attract
draw
seduce
coax
persuade
prevail
on
beguile
cajole
blandish
wheedle
decoy
lead
on
inveigle
Colloq
sweet-talk
soft-soap
Slang
suck
in
* Các từ tương tự:
enticement