Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
enticement
/in'taismənt/
US
UK
Danh từ
sự dụ dỗ, sự cám dỗ
mồi cám dỗ; mồi nhử
there
were
so
many
enticements
offered
that
I
could
not
refuse
the
job
có biết bao nhiêu mồi cám dỗ được đưa ra khiến tôi không thể nào từ chối công việc đó