Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ensue
/ɪnˈsuː/
/Brit ɪnˈsjuː/
US
UK
verb
-sues; -sued; -suing
[no obj] :to come at a later time :to happen as a result
When
the
news
broke
,
a
long
period
of
chaos
ensued
. [=
followed
]